Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

Thị trường xe SUV tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút đông đảo người tiêu dùng với sự đa dạng về mẫu mã và phân khúc. Trong bối cảnh đó, Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5 nổi lên như hai lựa chọn đáng chú ý, mặc dù thuộc hai phân khúc khác nhau nhưng lại có sự chồng lấn về mức giá và đối tượng khách hàng tiềm năng. Báo cáo này sẽ đi sâu phân tích, so sánh hai mẫu xe này dựa trên các tiêu chí quan trọng như định vị phân khúc, kích thước, ngoại thất, nội thất, tiện nghi, động cơ, vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu và trang bị an toàn, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện giúp người mua đưa ra quyết định phù hợp nhất.

I. Giới thiệu chung và Định vị phân khúc

Thị trường SUV tại Việt Nam đang bùng nổ, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về những mẫu xe đa dụng, gầm cao, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng từ di chuyển đô thị đến các chuyến đi xa. Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5 là hai đại diện tiêu biểu, mỗi dòng xe mang một bản sắc riêng biệt nhưng đều hướng đến việc đáp ứng các kỳ vọng của khách hàng.

Toyota Yaris Cross được định vị là một mẫu SUV hạng B (B-SUV), nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.1 Trong danh mục sản phẩm của Toyota, Yaris Cross được đặt giữa mẫu xe nhỏ hơn là Raize và mẫu C-SUV phổ biến Corolla Cross.1 Mẫu xe này được giới thiệu với hai tùy chọn động cơ: xăng truyền thống và hybrid, mang đến sự lựa chọn linh hoạt cho người dùng.

Trong khi đó, Mazda CX-5 là một mẫu SUV hạng C (C-SUV) đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam, liên tục nằm trong danh sách những mẫu xe bán chạy nhất phân khúc trong nhiều năm.2 Mazda CX-5 cung cấp nhiều phiên bản với hai tùy chọn động cơ xăng SkyActiv-G 2.0L và 2.5L.

Về đối tượng khách hàng mục tiêu, Toyota Yaris Cross hướng đến những khách hàng trẻ tuổi và các gia đình nhỏ, những người có nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị.5 Kích thước nhỏ gọn, tính linh hoạt, cùng với các tính năng an toàn hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt là phiên bản hybrid, làm cho Yaris Cross trở thành lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống năng động.6 Mẫu xe này hấp dẫn những ai tìm kiếm một chiếc SUV từ thương hiệu uy tín, giá cả hợp lý và trang bị tiện nghi hiện đại.5

Mazda CX-5 lại tập trung vào nhóm khách hàng là những người trẻ thành đạt, yêu thích phong cách sống năng động và hiện đại.7 Họ là những người quan tâm đến thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành của chiếc xe. Với thiết kế trung tính và tính thực dụng cao, Mazda CX-5 phù hợp cho cả nam và nữ, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố, du lịch gia đình hay công tác.8 Mẫu xe này được đánh giá cao về khả năng cân bằng giữa thiết kế, trang bị, vận hành và giá bán.8

Một điểm đáng chú ý là sự chồng lấn về mức giá giữa hai mẫu xe này. Mặc dù Toyota Yaris Cross thuộc phân khúc B-SUV và Mazda CX-5 thuộc phân khúc C-SUV, phiên bản Yaris Cross Hybrid cao cấp nhất có mức giá niêm yết tương đương với các phiên bản tiêu chuẩn hoặc tầm trung của Mazda CX-5. Cụ thể, Yaris Cross HEV có giá từ 765 – 777 triệu VNĐ 9, trong khi Mazda CX-5 2.0L Deluxe có giá 749 triệu VNĐ và 2.0L Luxury là 789 triệu VNĐ.11 Điều này tạo ra một tình huống thú vị cho người mua trong tầm ngân sách khoảng 750-800 triệu VNĐ. Họ đứng trước lựa chọn giữa một chiếc B-SUV với công nghệ hybrid tiên tiến, đầy đủ trang bị và tiềm năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, hay một chiếc C-SUV lớn hơn, truyền thống hơn về sức mạnh và không gian, nhưng ở phiên bản cơ bản hoặc tầm trung. Đây không chỉ là sự khác biệt về phân khúc mà còn là một bài toán về giá trị sử dụng cho người tiêu dùng.

Sự khác biệt trong đối tượng khách hàng mục tiêu cũng cho thấy sự ưu tiên khác nhau của mỗi dòng xe. Yaris Cross tập trung vào tính thực dụng, hiệu quả nhiên liệu và các tính năng hiện đại cho một nhóm khách hàng trẻ tuổi, trong khi CX-5 hướng đến thiết kế tinh tế, trải nghiệm lái thể thao và phong cách sống đẳng cấp hơn. Điều này giúp người mua dễ dàng xác định mẫu xe nào phù hợp với ưu tiên cá nhân của họ.

Bảng so sánh Định vị và Đối tượng khách hàng mục tiêu

Tiêu chí Toyota Yaris Cross Mazda CX-5
Phân khúc B-SUV C-SUV
Xuất xứ Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia 1 Lắp ráp trong nước (Việt Nam)
Khoảng giá niêm yết 650 – 777 triệu VNĐ 9 749 – 979 triệu VNĐ 11
Đối tượng khách hàng mục tiêu chính Gia đình nhỏ, khách hàng trẻ tuổi, ưu tiên tính thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ hiện đại cho đô thị 5 Người trẻ thành đạt, yêu thích phong cách năng động, hiện đại, quan tâm thiết kế, công nghệ và vận hành 7
Điểm nhấn giá trị Tiết kiệm nhiên liệu (hybrid), linh hoạt đô thị, trang bị an toàn và tiện nghi hiện đại 1 Thiết kế sang trọng, trải nghiệm lái thể thao, cân bằng nhiều yếu tố 8

II. So sánh Kích thước và Ngoại thất

Kích thước và thiết kế ngoại thất đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cá tính và tính thực dụng của một chiếc xe, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người lái và hành khách.

Toyota Yaris Cross mang ngôn ngữ thiết kế “Mạnh mẽ và Năng động” đặc trưng của một chiếc SUV.14 Phần đầu xe vuông vức, lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED sắc sảo và cản trước/sau với các chi tiết màu bạc tạo vẻ khỏe khoắn, thể thao, gợi nhớ đến các mẫu SUV lớn hơn của Toyota như Corolla Cross và RAV4.1 Hông xe được thiết kế với các đường gân góc cạnh, vòm bánh xe hình vuông ốp nhựa đen nối liền từ đầu đến đuôi xe, mang lại cảm giác cứng cáp và bề thế.14 Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED đồ họa 3D bắt mắt và cánh hướng gió thể thao.14 Yaris Cross được trang bị mâm đúc hợp kim nhôm 18 inch, kích thước lớn nhất phân khúc.1

Trong khi đó, Mazda CX-5 áp dụng triết lý thiết kế KODO – Soul of Motion thế hệ mới, với khẩu hiệu “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”.13 Điều này mang đến cho CX-5 một diện mạo cực kỳ tinh tế, sang trọng và có tính thẩm mỹ cao, khó lỗi thời.18 Đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt đen bóng dạng lưới kết hợp liền mạch với cụm đèn pha LED sắc sảo.2 Thân xe là sự kết hợp hài hòa giữa những đường gân dập nổi mềm mại và phần ốp vòm bánh xe mạnh mẽ.18 Đuôi xe thu hút với cánh gió thể thao, cặp đèn hậu LED đồ họa bắt mắt và đặc biệt là cản sau ốp chrome sáng bóng kết hợp bộ đôi ống xả kép đối xứng, một chi tiết được “nội địa hóa” để phù hợp với sở thích của người dùng Việt Nam.2 Mazda CX-5 trang bị mâm hợp kim 19 inch.18

Về kích thước tổng thể, Mazda CX-5 lớn hơn đáng kể so với Toyota Yaris Cross. Cụ thể, CX-5 có kích thước (D x R x C) là 4590 x 1845 x 1680 mm và chiều dài cơ sở 2700 mm.20 Trong khi đó, Yaris Cross có kích thước (D x R x C) là 4310 x 1770 x 1655 mm và chiều dài cơ sở 2620 mm.15 Sự chênh lệch này mang lại cho CX-5 một vẻ ngoài bề thế và mạnh mẽ hơn trên đường, đồng thời hứa hẹn không gian nội thất rộng rãi hơn.

Tuy nhiên, Yaris Cross lại có những ưu thế riêng về khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Với khoảng sáng gầm xe 210 mm 15, cao hơn 10 mm so với 200 mm của CX-5 20, Yaris Cross có khả năng vượt qua các đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ dễ dàng hơn.14 Đặc biệt, bán kính vòng quay tối thiểu của Yaris Cross chỉ 5.2 m 17, ngắn hơn đáng kể so với 5.5 m của CX-5.20 Điều này giúp Yaris Cross di chuyển linh hoạt và xoay trở dễ dàng hơn trong các con hẻm nhỏ hoặc khi đỗ xe trong không gian chật hẹp, một lợi thế quan trọng cho xe SUV đô thị.14

Sự khác biệt về ngôn ngữ thiết kế cũng ảnh hưởng đến cảm nhận về chất lượng và trải nghiệm. Yaris Cross với phong cách SUV mạnh mẽ, hầm hố, nhấn mạnh tính đa dụng và sự bền bỉ, phù hợp với hình ảnh truyền thống của Toyota. Ngược lại, CX-5 với triết lý KODO mang đến vẻ ngoài sang trọng, tinh tế, hướng đến sự đẳng cấp và thẩm mỹ. Tuy nhiên, việc CX-5 sử dụng mâm 19 inch lớn, dù tăng tính thể thao và thẩm mỹ, lại nhận được phản hồi từ người dùng về việc lốp mỏng có thể làm tăng độ cứng và tiếng ồn khi di chuyển, với mức ồn đo được là 69.6 decibel ở tốc độ 100 km/h.24 Điều này cho thấy một sự đánh đổi giữa yếu tố thẩm mỹ và trải nghiệm vận hành về độ êm ái. Yaris Cross, với mâm 18 inch, có thể mang lại sự cân bằng tốt hơn về độ êm ái, mặc dù cũng có nhận xét là “hơi ồn” ở tốc độ cao.26

Bảng so sánh Kích thước và Ngoại thất

Tiêu chí Toyota Yaris Cross Mazda CX-5
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4310 x 1770 x 1655 mm 17 4590 x 1845 x 1680 mm 20
Chiều dài cơ sở 2620 mm 17 2700 mm 20
Khoảng sáng gầm xe 210 mm 17 200 mm 20
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.2 m 17 5.5 m 20
Kích thước mâm xe 18 inch 15 19 inch 20
Ngôn ngữ thiết kế Mạnh mẽ và Năng động (SUV đô thị) 14 KODO – Soul of Motion (“Less is more”) 13
Đặc điểm nổi bật ngoại thất Đèn Full LED (trước/sau/sương mù), gương gập tự động tích hợp đèn chào, thanh đỡ nóc 15 Đèn Full LED tự động/thích ứng, gương chỉnh/gập điện, ống xả kép mạ chrome 2

III. So sánh Nội thất và Tiện nghi

Nội thất và tiện nghi là những yếu tố quyết định trải nghiệm hàng ngày của người dùng, từ sự thoải mái khi di chuyển đến khả năng kết nối và giải trí.

Khoang lái của Toyota Yaris Cross được thiết kế hiện đại, sang trọng và tiện nghi.23 Bảng táp-lô phân tách thành hai tầng, có thiết kế góc cạnh tương đồng với mẫu MPV Toyota Veloz.23 Mặc dù chủ yếu sử dụng chất liệu nhựa cứng, các chi tiết được chăm chút tỉ mỉ, mang lại cảm giác tương đối cao cấp.23 Ghế ngồi được bọc da cao cấp với chỉ khâu màu tương phản, êm ái và thoải mái.23 Ghế lái có khả năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.23

Mazda CX-5 lại được đánh giá là sở hữu nội thất đẹp bậc nhất phân khúc, với phong cách tối giản, hiện đại và sang trọng, mang đến cảm giác cao cấp tương tự xe hạng sang.2 Chất liệu sử dụng chủ yếu là da, ốp gỗ và viền mạ bạc, tạo nên một không gian nội thất đậm chất châu Âu.13 Ghế ngồi bọc da cao cấp là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, với tùy chọn da Nappa trên một số phiên bản.2 Tuy nhiên, một số phản hồi từ người dùng lại cho rằng “nội thất nhựa kém sang trọng” ở một số chi tiết 24, cho thấy có thể có sự khác biệt trong cảm nhận về chất liệu giữa các khu vực hoặc phiên bản.

Về không gian nội thất và ghế ngồi, Toyota Yaris Cross cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho người dùng.23 Hàng ghế sau có đủ 3 tựa đầu, khoảng để chân tương đối dễ chịu, và trần xe khá thoáng, giúp người cao trên 1.7m vẫn cảm thấy thoải mái.23 Hàng ghế sau có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chứa đồ.23 Đối với Mazda CX-5, hàng ghế sau cũng được đánh giá là rộng rãi cho 3 người lớn.2 Tuy nhiên, một số người dùng lại nhận thấy khoảng cách từ đầu đến trần xe ở hàng ghế sau có phần hạn chế, “chỉ hơn 1 quả bóng tennis”.8 Ghế lái của CX-5 có chỉnh điện tiêu chuẩn, trong khi ghế phụ chỉnh điện và tính năng nhớ 2 vị trí cho ghế lái chỉ có trên các phiên bản Premium 2.0L và 2.5L.18 Hàng ghế thứ hai có thể gập 4:2:4 để mở rộng không gian.13

Một điểm đáng chú ý về dung tích khoang hành lý là Toyota Yaris Cross, dù là một mẫu B-SUV nhỏ hơn, lại có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn lớn hơn so với Mazda CX-5. Yaris Cross cung cấp 466 lít cho bản Hybrid và 471 lít cho bản Xăng.1 Khi gập phẳng hàng ghế sau, dung tích này có thể tăng lên đến 1090 lít.23 Trong khi đó, Mazda CX-5 có dung tích khoang hành lý là 442 lít 13, được người dùng đánh giá là nhỏ hơn so với các đối thủ cùng phân khúc C-SUV.24 Điều này cho thấy Toyota đã ưu tiên tối ưu hóa không gian chứa đồ trong thiết kế của Yaris Cross, mang lại tính thực dụng cao hơn cho những người thường xuyên cần chở hành lý hoặc hàng hóa, bất chấp kích thước tổng thể nhỏ hơn.

Về hệ thống thông tin giải trí và tiện ích nổi bật, Toyota Yaris Cross được trang bị màn hình cảm ứng 10 inch lớn 1, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.1 Hệ thống âm thanh Pioneer 6 loa mang lại trải nghiệm nghe nhạc tốt.22 Các tiện ích khác bao gồm chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm 1, phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động (Auto Hold) 1, điều hòa tự động với cửa gió phía sau 1, sạc không dây 1, và cốp sau điều khiển điện với tính năng đá cốp rảnh tay.1 Đặc biệt, bản hybrid còn có thêm trần kính toàn cảnh với rèm chỉnh điện.15

Mazda CX-5 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 8 inch với hệ thống Mazda Connect.13 Xe có điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau 2, cửa sổ chỉnh điện một chạm chống kẹt và cửa sổ trời trên tất cả các phiên bản.2 Các phiên bản cao cấp hơn (Premium/AWD) có thể được trang bị hệ thống âm thanh Bose 10 loa 2, camera 360 độ 2, tính năng làm mát/sưởi ghế và sưởi vô lăng 2, cùng màn hình hiển thị kính lái HUD.2 Cốp chỉnh điện có trên hầu hết các phiên bản trừ Deluxe, nhưng đáng tiếc là chưa có tính năng đá cốp.13

Phân tích về trang bị tiện nghi cho thấy Yaris Cross cung cấp một bộ tính năng hiện đại khá đầy đủ ngay cả ở các phiên bản tầm trung, mang lại giá trị công nghệ cao cho mức giá. Màn hình lớn hơn, Apple CarPlay/Android Auto không dây, sạc không dây và cốp điện đá cốp là những điểm cộng lớn, đặc biệt hấp dẫn khách hàng trẻ và những người ưu tiên công nghệ. Trong khi đó, CX-5 hướng đến cảm giác cao cấp hơn với chất liệu nội thất và hệ thống âm thanh Bose danh tiếng. Tuy nhiên, nhiều tính năng cao cấp của CX-5 lại chỉ có trên các phiên bản đắt tiền hơn, và cảm nhận về chất liệu nhựa ở một số khu vực nội thất có thể chưa thực sự đồng nhất với định vị cao cấp của xe.

Bảng so sánh Nội thất và Tiện nghi

Tiêu chí Toyota Yaris Cross Mazda CX-5
Thiết kế khoang lái Hiện đại, sang trọng, tương đồng Veloz nhưng góc cạnh hơn 23 Tối giản, hiện đại, sang trọng, phong cách châu Âu 13
Chất liệu nội thất chính Nhựa cứng (chăm chút tỉ mỉ), da cao cấp 23 Da cao cấp, ốp gỗ, viền mạ bạc (có phản hồi về nhựa kém sang) 13
Kích thước màn hình giải trí 10 inch cảm ứng 1 8 inch cảm ứng 13
Kết nối Smartphone Apple CarPlay/Android Auto không dây 1 Apple CarPlay/Android Auto (có dây), Mazda Connect 18
Số loa 6 loa (Pioneer) 22 6 hoặc 10 loa (Bose trên bản cao cấp) 2
Dung tích khoang hành lý (tiêu chuẩn) 466L (Hybrid) / 471L (Xăng) 1 442L 13
Phanh tay điện tử/Auto Hold 22 20
Sạc không dây 22 Không (có thể có trên bản cao cấp)
Cốp điện Có (kèm đá cốp) 22 Có (trừ Deluxe, không đá cốp) 13
Cửa sổ trời Trần kính toàn cảnh (Hybrid) 23 18
Cửa gió hàng ghế sau 22 18
Ghế chỉnh điện Ghế lái 8 hướng 23 Ghế lái tiêu chuẩn, ghế phụ/nhớ vị trí trên bản Premium 18
Sưởi/Làm mát ghế Không Có (trên bản cao cấp) 2

IV. So sánh Động cơ, Vận hành và Mức tiêu thụ nhiên liệu

Hiệu suất động cơ, cảm giác lái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu là những yếu tố cốt lõi quyết định trải nghiệm vận hành và chi phí sở hữu lâu dài của một chiếc xe.

Toyota Yaris Cross cung cấp hai tùy chọn động cơ. Bản xăng sử dụng động cơ 1.5L (1496cc) 2NR-VEX, 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 90 HP tại 5500 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 121 Nm tại 4000-4800 vòng/phút.17 Hộp số tự động vô cấp (CVT) và hệ dẫn động cầu trước (FWD) là tiêu chuẩn.17 Điểm nổi bật là phiên bản Hybrid (HEV), kết hợp động cơ xăng 1.5L (90 HP) với một mô-tơ điện 79 HP (59 kW) và mô-men xoắn 141 Nm.17 Yaris Cross Hybrid là mẫu xe tiên phong và duy nhất áp dụng công nghệ full-hybrid trong phân khúc B-SUV tại thị trường Việt Nam hiện nay.16 Xe có 3 chế độ lái: Eco, Normal và Power.17

Mazda CX-5 cung cấp hai tùy chọn động cơ SkyActiv-G mạnh mẽ hơn. Động cơ 2.0L (1998 cc) có công suất tối đa 154 HP tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4000 vòng/phút.20 Động cơ 2.5L (2488 cc) mạnh mẽ hơn với công suất tối đa 188 HP tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 252 Nm tại 4000 vòng/phút.20 Cả hai động cơ đều đi kèm hộp số tự động 6 cấp (6AT).20 Hệ dẫn động cầu trước (FWD) là tiêu chuẩn, riêng bản 2.5L có tùy chọn dẫn động 2 cầu (AWD).20 Xe có 2 chế độ lái: Normal và Sport.2

Về cảm giác lái và khả năng xử lý, Toyota Yaris Cross được đánh giá là có vô lăng phản hồi mượt mà, xe vào cua chắc chắn và hệ thống treo xử lý tốt, không quá cứng cũng không bồng bềnh.16 Cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp cho cả phụ nữ, và xe vận hành ổn định, mượt mà nhất ở dải tốc độ 40-60 km/h.26 Đặc biệt, phiên bản hybrid có độ trễ chân ga gần như không có nhờ sự hỗ trợ của mô-tơ điện, giúp xe tăng tốc nhanh mà không bị gằn máy, mang lại cảm giác “vọt nhanh”.16 Tuy nhiên, xe có thể hơi ồn khi di chuyển ở dải tốc độ cao hơn.26

Mazda CX-5 mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời với hệ thống lái nhạy bén và hệ thống treo ổn định.24 Xe vận hành êm ái và ổn định.13 Động cơ 2.5L cho khả năng tăng tốc tốt, mang lại cảm giác lái thể thao và “lái bốc”.13 Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) giúp xe êm ái và dễ điều khiển hơn trong nhiều điều kiện vận hành.2 Tuy nhiên, một điểm trừ được người dùng và chuyên gia ghi nhận là tiếng ồn từ lốp xe vọng vào cabin, đặc biệt ở tốc độ cao. Điều này được cho là do kích thước mâm lớn và lốp mỏng, với mức ồn đo được là 69.6 decibel khi chạy ở tốc độ 100 km/h.13 Ngoài ra, một số người dùng cũng phản ánh về “lỗi lặp lại nhiều lần về hệ thống động cơ” trên CX-5.24 Đây là một phản hồi từ người dùng và cần được xem xét cẩn trọng khi đánh giá độ tin cậy lâu dài.

So sánh về hiệu suất và hiệu quả nhiên liệu, Mazda CX-5 rõ ràng vượt trội về sức mạnh động cơ và mang lại trải nghiệm lái thể thao, mạnh mẽ hơn, đặc biệt với động cơ 2.5L. Công suất và mô-men xoắn cao hơn đáng kể của CX-5 so với Yaris Cross cho phép xe tăng tốc tốt và tự tin khi vượt xe khác.13 Ngược lại, Toyota Yaris Cross, đặc biệt là phiên bản hybrid, lại nổi bật về khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp của Yaris Cross Hybrid chỉ 3.8 lít/100km (thực tế người dùng ghi nhận khoảng 4 lít/100km) 1, trong khi bản xăng là 5.95 lít/100km.1 Đối với Mazda CX-5, động cơ 2.0L có mức tiêu thụ hỗn hợp 7.5 lít/100km và động cơ 2.5L là 8.04 lít/100km.21 Sự chênh lệch này là rất lớn và trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí vận hành hàng ngày. Mặc dù Yaris Cross có công suất đỉnh thấp hơn, mô-men xoắn tức thời từ động cơ điện giúp xe phản ứng nhanh và tăng tốc mượt mà trong điều kiện đô thị, nơi khả năng tăng tốc tức thì thường quan trọng hơn công suất tối đa.

Cả hai mẫu xe đều có những hạn chế về độ ồn trong cabin ở tốc độ cao. Tuy nhiên, nguyên nhân gây ồn của CX-5 được chỉ rõ là do lốp xe lớn và mỏng, một hệ quả của thiết kế mâm xe thể thao. Điều này cho thấy sự đánh đổi giữa tính thẩm mỹ và sự thoải mái trong khoang cabin. Ngoài ra, việc một số người dùng CX-5 phản ánh về lỗi động cơ lặp lại là một điểm cần được cân nhắc kỹ lưỡng về độ tin cậy, đặc biệt khi so sánh với danh tiếng về độ bền của Toyota.

Bảng so sánh Động cơ, Vận hành và Mức tiêu thụ nhiên liệu

Tiêu chí Toyota Yaris Cross Mazda CX-5
Loại động cơ 1.5L Xăng (2NR-VEX) / 1.5L Hybrid (2NR-VEX + Mô tơ điện) 17 SkyActiv-G 2.0L / SkyActiv-G 2.5L 20
Dung tích xi lanh 1496 cc 17 1998 cc (2.0L) / 2488 cc (2.5L) 20
Công suất tối đa (HP) 90 HP (Xăng) / 90 HP (Xăng) + 79 HP (Điện) 17 154 HP (2.0L) / 188 HP (2.5L) 20
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 121 Nm (Xăng) / 141 Nm (Điện) 17 200 Nm (2.0L) / 252 Nm (2.5L) 20
Hộp số Tự động vô cấp (CVT) 17 Tự động 6 cấp (6AT) 20
Hệ thống truyền động Cầu trước (FWD) 17 Cầu trước (FWD) / 2 cầu (AWD trên 2.5L) 20
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) 5.95 (Xăng) / 3.8 (Hybrid) 1 7.5 (2.0L) / 8.04 (2.5L) 21
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power) 17 2 chế độ (Normal/Sport) 2
Đặc điểm cảm giác lái Vô lăng mượt, treo tốt, ít trễ chân ga (Hybrid), hơi ồn tốc độ cao 16 Lái nhạy bén, treo ổn định, tăng tốc tốt (2.5L), tiếng ồn lốp xe 13

V. So sánh Trang bị An toàn

Trang bị an toàn, đặc biệt là các hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong quyết định mua xe của người tiêu dùng, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Cả Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn. Toyota Yaris Cross bao gồm Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS).1 Xe được trang bị 6 túi khí.1 Tương tự, Mazda CX-5 cũng có các tính năng tiêu chuẩn như ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HAC 13 và 6 túi khí.29

Về hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), cả hai mẫu xe đều sở hữu các gói công nghệ tiên tiến riêng biệt.

Toyota Yaris Cross được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS), với nhiều tính năng được cung cấp rộng rãi trên các phiên bản.1 Các tính năng nổi bật bao gồm:

  • Cảnh báo tiền va chạm (PCS).22
  • Cảnh báo lệch làn đường (LDA) và Hỗ trợ giữ làn (LTA).22
  • Điều khiển hành trình chủ động (DRCC).22
  • Đèn chiếu xa tự động (AHB).22
  • Kiểm soát vận hành chân ga (PMC), một tính năng độc đáo sử dụng camera để phát hiện vật cản phía trước và giảm công suất động cơ/phanh xe nếu người lái nhấn ga quá mức cần thiết.22
  • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA).22
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM).14
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).22
  • Camera 360 độ.14
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau.22
  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS).1

Mazda CX-5 được trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense 20, bao gồm:

  • Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái (AFS).20
  • Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa (HBC).20
  • Hệ thống đèn thích ứng thông minh (ALH).20
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM).20
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).20
  • Cảnh báo chệch làn (LDWS).20
  • Hỗ trợ giữ làn (LAS).20
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (trước/sau) (SCBS-F/R).20
  • Hỗ trợ phanh thông minh (SBS).20
  • Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung (DAA).20
  • Ga tự động thích ứng thông minh (MRCC) với chức năng Stop & Go có sẵn trên các phiên bản Luxury và Premium.20
  • Camera 360 độ có sẵn trên các phiên bản Premium/AWD.2

Phân tích về các gói ADAS cho thấy cả hai mẫu xe đều thể hiện cam kết mạnh mẽ về an toàn. Tuy nhiên, Toyota Yaris Cross có vẻ cung cấp một bộ tính năng ADAS toàn diện hơn và dễ tiếp cận hơn ở các phiên bản thấp hơn. Nhiều tính năng tiên tiến của Yaris Cross như cảnh báo tiền va chạm, hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo điểm mù và camera 360 độ dường như được trang bị tiêu chuẩn hoặc có sẵn trên các phiên bản phổ biến.22 Điều này mang lại giá trị an toàn cao hơn cho người mua ở các mức giá thấp hơn. Ngược lại, đối với Mazda CX-5, một số tính năng chủ chốt như hệ thống ga tự động thích ứng (MRCC) và camera 360 độ lại được dành riêng cho các phiên bản Luxury và Premium, tức là các phiên bản có giá cao hơn.2 Điều này có nghĩa là để sở hữu đầy đủ các công nghệ an toàn tiên tiến nhất trên CX-5, người mua sẽ phải chi trả một khoản lớn hơn.

Một điểm khác biệt đáng lưu ý là tính năng Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) trên Yaris Cross, một hệ thống an toàn độc đáo giúp ngăn ngừa va chạm do nhầm lẫn chân ga.22 Đây là một tính năng phòng ngừa tai nạn rất hữu ích trong môi trường đô thị đông đúc. Mặc dù cả hai xe đều có camera 360 độ, một người dùng Yaris Cross đã nhận xét rằng camera của xe “hơi mờ” 27, đây là một chi tiết nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng thực tế.

Bảng so sánh Trang bị An toàn và Hệ thống ADAS

Tính năng an toàn Toyota Yaris Cross Mazda CX-5
Túi khí 6 túi khí 1 6 túi khí 29
ABS/EBD/BA 1 13
VSC/TCS/HAC 1 13
TPWS (Cảnh báo áp suất lốp) 1 Có (không báo chỉ số cụ thể từng lốp) 13
Tên gói ADAS Toyota Safety Sense (TSS) 22 i-Activsense 20
Cảnh báo tiền va chạm (PCS/SCBS-F/SBS) Có (PCS) 22 Có (SCBS-F, SBS) 20
Cảnh báo lệch làn (LDA/LDWS) Có (LDA) 22 Có (LDWS) 20
Hỗ trợ giữ làn (LTA/LAS) Có (LTA) 22 Có (LAS) 20
Ga tự động thích ứng (DRCC/MRCC) Có (DRCC) 22 Có (MRCC, trên bản Luxury/Premium) 20
Đèn pha tự động thích ứng (AHB/ALH) Có (AHB) 22 Có (ALH) 20
Cảnh báo điểm mù (BSM) 22 20
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) 22 20
Camera 360 độ 22 (người dùng phản hồi hơi mờ) 27 Có (trên bản Premium/AWD) 2
Cảm biến đỗ xe Trước/Sau 22 Sau (có thể có trước trên bản cao)
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) 22 Không
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) 22 Có (FVSA – trên camera hành trình UTOUR) 32
Nhắc nhở người lái tập trung (DAA) Không 20

VI. So sánh Giá bán và Chi phí lăn bánh

Giá bán và chi phí lăn bánh là những yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng tiếp cận và quyết định mua xe của khách hàng, đồng thời ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu trong dài hạn.

Giá niêm yết các phiên bản:

Toyota Yaris Cross có hai phiên bản chính:

  • Yaris Cross Xăng (1.5V): Giá niêm yết dao động từ 650 – 662 triệu VNĐ, tùy thuộc vào màu sắc (màu hai tông thường đắt hơn).9
  • Yaris Cross Hybrid (1.5HEV): Giá niêm yết từ 765 – 777 triệu VNĐ, cũng tùy thuộc vào màu sắc.9

Mazda CX-5 có dải phiên bản và mức giá rộng hơn, từ bản tiêu chuẩn đến cao cấp:

  • 2.0L Deluxe: 749 triệu VNĐ 11
  • 2.0L Luxury: 789 triệu VNĐ 11
  • 2.0L Premium: 829 triệu VNĐ 11
  • 2.0L Premium Sport: 849 triệu VNĐ 11
  • 2.0L Premium Exclusive: 869 triệu VNĐ 11
  • 2.5L Signature Sport: 959 triệu VNĐ 11
  • 2.5L Signature Exclusive: 979 triệu VNĐ 11

Giá lăn bánh tạm tính tại các khu vực chính:

Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản phí như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phí biển số.

  • Toyota Yaris Cross (tạm tính):

    • Yaris Cross Xăng: Khoảng 726 – 763 triệu VNĐ, tùy khu vực và phiên bản.10
    • Yaris Cross Hybrid: Khoảng 857 – 892 triệu VNĐ, tùy khu vực và phiên bản.10
    • Đáng chú ý, Toyota Việt Nam thường xuyên áp dụng chương trình ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho Yaris Cross.1 Ưu đãi này giúp giảm đáng kể chi phí lăn bánh ban đầu, ví dụ, một chiếc Yaris Cross Hybrid giá niêm yết 765 triệu VNĐ có thể có giá lăn bánh tạm tính khoảng 857 – 892 triệu VNĐ, thấp hơn nhiều so với nếu không có ưu đãi.
  • Mazda CX-5 (tạm tính):

    • Giá lăn bánh của Mazda CX-5 dao động rộng, từ khoảng 827 triệu VNĐ (cho bản 2.0L Deluxe tại tỉnh khác) đến hơn 1,1 tỷ VNĐ (cho bản 2.5L Signature Exclusive tại Hà Nội).11
    • Các tài liệu nghiên cứu không đề cập đến các chương trình giảm phí trước bạ rộng rãi tương tự như Yaris Cross tại thời điểm hiện tại.

Sự khác biệt về giá lăn bánh thực tế là một yếu tố quan trọng. Mặc dù Mazda CX-5 có giá niêm yết khởi điểm thấp hơn một chút so với bản Yaris Cross Hybrid, nhưng với chương trình ưu đãi 50% phí trước bạ, Yaris Cross Hybrid có thể có giá lăn bánh cạnh tranh hơn hoặc thậm chí thấp hơn một số phiên bản của CX-5. Điều này làm cho Yaris Cross trở thành một lựa chọn hấp dẫn về mặt tài chính ban đầu, đặc biệt cho những người mua có ngân sách cố định nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc xe đầy đủ công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu.

Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng:

Toyota Yaris Cross được đánh giá cao về “chi phí phụ tùng thay thế hợp lý” và “chi phí “nuôi” xe thấp”.26 Người dùng thực tế đã chia sẻ chi phí bảo dưỡng rất thấp: dưới 400 nghìn VNĐ cho mốc 5.000 km và dưới 1.2 triệu VNĐ cho mốc 10.000 km.26 Đây là một lợi thế lớn về chi phí sở hữu lâu dài.

Đối với Mazda CX-5, các tài liệu nghiên cứu không cung cấp chi tiết về chi phí bảo dưỡng và phụ tùng. Tuy nhiên, dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn đáng kể so với Yaris Cross Hybrid (như đã phân tích ở Mục IV), chi phí vận hành hàng ngày của CX-5 chắc chắn sẽ cao hơn.

Giá trị bán lại:

Toyota Yaris Cross được kỳ vọng sẽ có giá trị bán lại tốt, phù hợp với danh tiếng của thương hiệu Toyota về độ bền và chi phí sở hữu thấp.26 Điều này mang lại sự yên tâm cho người dùng về khoản đầu tư ban đầu. Mặc dù không có thông tin cụ thể về giá trị bán lại của Mazda CX-5 trong các tài liệu, các mẫu xe Nhật Bản nói chung, bao gồm Mazda, thường giữ giá tốt trên thị trường xe cũ.

Tổng thể, Yaris Cross mang lại lợi thế rõ ràng về tổng chi phí sở hữu, từ giá lăn bánh ban đầu (nhờ ưu đãi phí trước bạ) đến chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng trong dài hạn. Điều này làm cho Yaris Cross trở thành một lựa chọn tài chính khôn ngoan cho những người mua ưu tiên tiết kiệm và tính kinh tế.

Bảng so sánh Giá niêm yết và Giá lăn bánh (tạm tính)

Phiên bản Giá niêm yết (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tạm tính Hà Nội (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tạm tính TP.HCM (triệu VNĐ) Giá lăn bánh tạm tính tỉnh khác (triệu VNĐ) Chương trình ưu đãi nổi bật
Toyota Yaris Cross Xăng 650 – 662 9 759 – 763 10 745 – 750 10 726 – 744 10 Giảm 50% phí trước bạ 1
Toyota Yaris Cross Hybrid 765 – 777 9 876 – 892 10 857 – 876 10 857 – 873 10 Giảm 50% phí trước bạ 1
Mazda CX-5 2.0L Deluxe 749 11 861 11 846 11 827 11 Không đề cập
Mazda CX-5 2.0L Luxury 789 11 906 11 890 11 871 11 Không đề cập
Mazda CX-5 2.0L Premium 829 11 950 11 934 11 915 11 Không đề cập
Mazda CX-5 2.5L Signature Sport 959 11 1096 11 1077 11 1058 11 Không đề cập
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive 979 11 1118 11 1099 11 1080 11 Không đề cập

Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chính sách ưu đãi của đại lý và các quy định của từng địa phương.

VII. Đánh giá tổng quan từ Chuyên gia và Người dùng

Để có cái nhìn toàn diện về Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5, việc tổng hợp các đánh giá từ cả chuyên gia và người dùng thực tế là rất cần thiết, giúp làm rõ những ưu điểm và nhược điểm vượt ra ngoài các thông số kỹ thuật.

Đánh giá từ Chuyên gia:

Toyota Yaris Cross:

  • Ưu điểm: Các chuyên gia đánh giá Yaris Cross có “lợi thế nổi trội về mặt trang bị, tính năng, đặc biệt là động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu”.1 Thiết kế của xe được mô tả là “lôi cuốn, linh hoạt cho cuộc sống năng động” 14, với đầu xe vuông vức, lưới tản nhiệt lớn và đèn LED sắc sảo.15 Về vận hành, vô lăng phản hồi mượt mà, xe vào cua chắc chắn và hệ thống treo xử lý tốt, không quá cứng cũng không bồng bềnh.16 Phiên bản hybrid được khen ngợi về sự êm ái và yên tĩnh khi động cơ điện hoạt động.27 Yaris Cross cũng là mẫu xe tiên phong và duy nhất áp dụng công nghệ full-hybrid trong phân khúc B-SUV tại thời điểm hiện tại 16, điều này được xem là một điểm cộng lớn. Nhìn chung, Yaris Cross được coi là “đáng để cân nhắc hàng đầu trong phân khúc” 1, đặc biệt hấp dẫn hơn với các chương trình ưu đãi 50% lệ phí trước bạ.33
  • Nhược điểm: Các tài liệu nghiên cứu không chỉ ra nhược điểm đáng kể nào từ góc độ chuyên gia, ngoài việc người dùng có nhận xét về độ ồn ở tốc độ cao.

Mazda CX-5:

  • Ưu điểm: Chuyên gia đánh giá CX-5 có “thiết kế sang trọng, thời trang đẹp mắt” 13 với ngôn ngữ KODO tinh tế. Nội thất được mô tả là “phong cách châu Âu, tiện nghi hiện đại”.13 Về vận hành, xe êm ái, ổn định 13, và động cơ 2.5L cho khả năng tăng tốc tốt, mang lại cảm giác lái thể thao.13 Hệ thống an toàn được đánh giá là “hàng đầu phân khúc” 13, và khả năng xử lý linh hoạt, bám đường tốt.19 CX-5 được cho là mẫu xe cân bằng tốt nhiều yếu tố.13
  • Nhược điểm: Một điểm trừ lớn được nhắc đến là “vẫn còn tiếng ồn từ lốp xe vọng vào cabin hơi”.13 Ngoài ra, xe không có lẫy chuyển số sau vô lăng và chưa có phiên bản động cơ Turbo 2.5L tại thị trường Việt Nam.13

Phản hồi và trải nghiệm thực tế từ Người dùng:

Toyota Yaris Cross:

  • Ưu điểm: Người dùng đánh giá Yaris Cross là “chiếc xe tuyệt vời trong phân khúc” với “giá cả hợp lý, xe gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu, rộng rãi, nội thất cao cấp nhiều tính năng an toàn, chi phí bảo dưỡng thấp và thương hiệu uy tín”.34 Cảm giác lái được mô tả là “khá nhẹ nhàng, rất phù hợp cho cả chị em”.26 Chi phí “nuôi” xe thấp và độ bền là những điểm cộng lớn.26 Hệ thống điều hòa làm mát nhanh và sâu 26, cùng với sạc không dây tiện dụng 26 cũng được đánh giá cao. Đặc biệt, độ trễ chân ga của Yaris Cross gần như không có, nhờ sự hỗ trợ của động cơ điện.27
  • Nhược điểm: Một số người dùng nhận thấy xe “hơi ồn” khi chạy ở dải tốc độ cao.26 Camera 360 độ, dù có sẵn, nhưng “hơi mờ”.27 Người dùng cũng mong muốn Toyota cung cấp thêm tính năng màn hình HUD và cải thiện độ mượt mà cho màn hình trung tâm.26

Mazda CX-5:

  • Ưu điểm: Người dùng thường khen ngợi CX-5 có “thiết kế đẹp nhất trong phân khúc” 19 và “nội thất sang trọng”.19 Xe được đánh giá là “ổn ở cả mọi mặt”, từ ngoại thất, nội thất không lỗi thời, giải trí vừa đủ, máy móc ổn, gầm khá ổn, treo mềm mại và vô lăng tốt.35
  • Nhược điểm: Các phản hồi tiêu cực từ người dùng bao gồm “không gian hạn chế ở hàng ghế sau và khoang hành lý hẹp” 8, “khả năng tiết kiệm nguyên liệu không cao” 24, và “vỏ mỏng”.24 Đặc biệt, có những phản ánh về “lỗi lặp lại nhiều lần về hệ thống động cơ” 24, và “nội thất nhựa kém sang trọng” ở một số chi tiết.24 Vấn đề “mâm lốp quá to, độ dày của lốp xe không cao” cũng dẫn đến tiếng ồn và độ cứng khi di chuyển.24

Tổng kết các đánh giá cho thấy Toyota Yaris Cross được người dùng và chuyên gia đánh giá cao về sự thực dụng, tiết kiệm nhiên liệu (đặc biệt bản hybrid), chi phí nuôi xe thấp, và các trang bị công nghệ hiện đại. Mặc dù có một vài điểm nhỏ cần cải thiện như chất lượng camera 360 độ và độ ồn ở tốc độ cao, những ưu điểm vượt trội về kinh tế và tính năng đã khiến Yaris Cross trở thành lựa chọn hấp dẫn. Mazda CX-5, mặt khác, được ca ngợi về thiết kế sang trọng, cảm giác lái thể thao và nội thất tinh tế. Tuy nhiên, xe lại đối mặt với những chỉ trích về không gian hàng ghế sau và khoang hành lý hạn chế, khả năng tiết kiệm nhiên liệu chưa tối ưu, và đặc biệt là các báo cáo về lỗi động cơ lặp lại và tiếng ồn từ lốp xe. Những điểm này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sở hữu và sự yên tâm của người dùng về lâu dài.

Kết luận

Qua phân tích chi tiết Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5, có thể thấy rõ hai mẫu xe này, dù cùng đến từ Nhật Bản, lại mang những triết lý và ưu tiên khác biệt, hướng đến các nhóm khách hàng với nhu cầu riêng biệt.

Toyota Yaris Cross nổi bật như một lựa chọn tối ưu cho những ai ưu tiên hiệu quả kinh tế, tính thực dụng và công nghệ hiện đại trong một gói gọn gàng.

  • Ưu điểm chính: Khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (đặc biệt là bản Hybrid với mức tiêu thụ chỉ 3.8 L/100km), chi phí bảo dưỡng thấp, và giá trị bán lại tốt, giúp giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu. Xe có kích thước nhỏ gọn nhưng không gian nội thất được tối ưu tốt, đặc biệt là dung tích khoang hành lý lớn hơn CX-5. Khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị nhờ bán kính vòng quay nhỏ và khoảng sáng gầm cao là một lợi thế lớn. Yaris Cross cũng được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn tiên tiến (ADAS) ngay từ các phiên bản tầm trung, mang lại giá trị cao cho người mua.
  • Phù hợp với: Các gia đình nhỏ, người trẻ tuổi sống và làm việc chủ yếu trong đô thị, những người ưu tiên sự tiện lợi, tiết kiệm chi phí vận hành và mong muốn sở hữu một chiếc xe đầy đủ công nghệ hiện đại.

Mazda CX-5 là sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm thiết kế sang trọng, trải nghiệm lái thể thao và một không gian nội thất cao cấp hơn.

  • Ưu điểm chính: Thiết kế KODO tinh tế, sang trọng, mang lại vẻ ngoài đẳng cấp. Động cơ mạnh mẽ hơn (đặc biệt bản 2.5L) mang lại cảm giác lái bốc và thể thao. Nội thất được thiết kế tối giản, hiện đại với chất liệu cao cấp (da, gỗ) trên các phiên bản cao, cùng với hệ thống âm thanh Bose danh tiếng.
  • Hạn chế cần cân nhắc: Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn đáng kể so với Yaris Cross Hybrid. Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý có phần hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc C-SUV. Một số phản hồi từ người dùng về tiếng ồn từ lốp xe và các lỗi động cơ lặp lại cần được xem xét kỹ lưỡng. Nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp chỉ có trên các phiên bản đắt tiền.
  • Phù hợp với: Người trẻ thành đạt, yêu thích phong cách sống năng động, đề cao yếu tố thẩm mỹ, cảm giác lái mạnh mẽ và sẵn sàng chi trả cho các phiên bản cao cấp để có đầy đủ tiện nghi và công nghệ.

Tóm lại, quyết định lựa chọn giữa Toyota Yaris Cross và Mazda CX-5 phụ thuộc vào các ưu tiên cá nhân của người mua. Nếu ngân sách là yếu tố hàng đầu, cùng với mong muốn về một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp và linh hoạt cho đô thị với nhiều công nghệ hiện đại, Toyota Yaris Cross là một lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu người mua đề cao thiết kế tinh tế, cảm giác lái thể thao, sức mạnh động cơ và sẵn sàng chấp nhận chi phí vận hành cao hơn để có được một mẫu xe C-SUV với không gian và trang bị cao cấp (ở các phiên bản đắt tiền), Mazda CX-5 sẽ là lựa chọn phù hợp.

Trích dẫn nguồn tham khảo:

    1. Toyota Yaris Cross 2025: Giá lăn bánh, Thông tin Xe & Ưu đãi tháng 05/2025, accessed May 31, 2025, https://toyota-phumyhung.vn/toyota-yaris-cross/
    2. Mazda CX-5: Giá lăn bánh, thông tin xe & khuyến mãi tháng 05/2025, accessed May 31, 2025, https://mazdaquan7.vn/san-pham/mazda-cx5/
    3. Đây là mẫu xe Mazda CX-5 có doanh số cao bậc nhất tại thị trường Việt Nam – Báo Mới, accessed May 31, 2025, https://baomoi.com/day-la-mau-xe-mazda-cx-5-co-doanh-so-cao-bac-nhat-tai-thi-truong-viet-nam-c51666324.epi
    4. Bán chạy nhất phân khúc, Mazda CX-5 vẫn muốn “vợt” thêm khách tại Việt Nam – Dân trí, accessed May 31, 2025, https://dantri.com.vn/o-to-xe-may/ban-chay-nhat-phan-khuc-mazda-cx-5-van-muon-vot-them-khach-tai-viet-nam-20230913115327676.htm
    5. Góc khuất của Toyota Yaris Cross, accessed May 31, 2025, https://xetoyotahaiphong.vn/goc-khuat-cua-toyota-yaris-cross/
    6. Tân binh mới phân khúc B-SUV: Yaris Cross mạnh mẽ vượt trội – Báo Thanh Niên, accessed May 31, 2025, https://thanhnien.vn/tan-binh-moi-phan-khuc-b-suv-yaris-cross-manh-me-vuot-troi-185240305091440973.htm
    7. Thuê Xe Tự Lái 2/9 Mazda CX-5: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Phong Cách Và Công Nghệ, accessed May 31, 2025, https://www.bonboncar.vn/blog/thue-xe-tu-lai-mazda-cx-5-su-ket-hop-hoan-hao-giua-phong-cach-va-cong-nghe/
    8. Mazda CX-5 phù hợp với đối tượng nào? – Trung Thực Auto, accessed May 31, 2025, https://trungthucauto.vn/mazda-cx-5-phu-hop-voi-doi-tuong-nao/
    9. Toyota Yaris Cross 2025: Giá bán (T03/2025), thông số, ưu đãi, accessed May 31, 2025, https://www.toyotathanhxuan.vn/toyota-yaris-cross-may-xang
    10. Giá xe Toyota Yaris Cross kèm ưu đãi mới nhất tháng 5/2025 – oto, accessed May 31, 2025, https://oto.com.vn/bang-gia-xe-o-to-toyota-yaris-cross-moi-nhat
    11. Giá xe Mazda CX-5 niêm yết và lăn bánh tháng 4/2025 – 24H, accessed May 31, 2025, https://www.24h.com.vn/o-to/gia-xe-mazda-cx-5-niem-yet-va-lan-banh-thang-4-2025-c747a1657404.html
    12. Mazda Cx5 2025 Cập Nhật Bảng Giá, Khuyến Mãi Tháng 5/2025 – Mazda Võ Văn Kiệt, accessed May 31, 2025, https://saigonmazda.vn/xe/new-mazda-cx5-2/
    13. Giá lăn bánh xe Mazda CX-5 & Đánh giá 05/2025 – Danchoioto.vn, accessed May 31, 2025, https://danchoioto.vn/mazda/cx-5/
    14. Đánh Giá Xe Đánh giá Toyota Yaris Cross HEV: Thiết kế bắt mắt, nội thất hiện đại, vận hành tinh tế, an toàn hàng đầu – Otosaigon, accessed May 31, 2025, https://www.otosaigon.com/threads/danh-gia-toyota-yaris-cross-hev-thiet-ke-bat-mat-noi-that-hien-dai-van-hanh-tinh-te-an-toan-hang-dau.10015629/
    15. Xe Toyota Yaris Cross 2025 máy xăng cao cấp, FULL Opttion, accessed May 31, 2025, https://toyota-hanoi.vn/xe-toyota-yaris-cross-1430442.html
    16. Toyota Yaris Cross, chiếc SUV cỡ B ăn khách – PLO, accessed May 31, 2025, https://plo.vn/toyota-yaris-cross-chiec-suv-co-b-an-khach-post852194.html
    17. YARIS CROSS HEV | Toyota Dak Lak, accessed May 31, 2025, https://toyotadaklak.com.vn/yaris-cross-hev.html
    18. Đánh giá chi tiết nội và ngoại thất Mazda CX-5 2023, accessed May 31, 2025, https://trungthucauto.vn/danh-gia-noi-va-ngoai-that-mazda-cx-5-2023/
    19. Ưu nhược điểm của Mazda CX5? Nên mua xe mới hay cũ?, accessed May 31, 2025, https://otochienbay.com/news/87/40/uu-nhuoc-diem-cua-mazda-cx5-nen-mua-xe-moi-hay-cu
    20. CÁC PHIÊN BẢN & THÔNG SỐ MAZDA CX-5 | Mazda Việt Nam, accessed May 31, 2025, https://mazdamotors.vn/vehicles/mazda-cx-5/grades
    21. Mazda CX-5 2.5L Signature Sport – THACO AUTO, accessed May 31, 2025, https://thacoauto.vn/booking-online/new-mazda-cx-5-25l-signature-sport?compare_with[]=690
    22. Thông số kỹ thuật xe Yaris Cross – YXH – Toyota Việt Nam, accessed May 31, 2025, https://www.toyota.com.vn/thong-so-ky-thuat?modelId=502&gradeId=1943
    23. Nội thất Toyota Yaris Cross 2025: Khoang lái, ghế ngồi, khoang hành lý, trang bị an toàn, accessed May 31, 2025, https://choxeonline.vn/post/noi-that-toyota-yaris-cross-2024-khoang-lai-ghe-ngoi-khoang-hanh-ly-trang-bi-an-toan
    24. Đánh giá CX5 2024 sau 1001km – Ưu và nhược điểm Mazda CX5 2024 – GOTECH, accessed May 31, 2025, https://gotech.vn/danh-gia-cx5-2024/
    25. Đánh giá CX5 2023 – Thực tế sau 1 năm sử dụng Mazda CX5 2023 – GOTECH, accessed May 31, 2025, https://gotech.vn/danh-gia-cx5-2023/
    26. Người dùng đánh giá Toyota Yaris Cross: Chốt ngay vì thiết kế, full an toàn là điểm cộng, accessed May 31, 2025, https://forum.autodaily.vn/threads/nguoi-dung-danh-gia-toyota-yaris-cross-chot-ngay-vi-thiet-ke-full-an-toan-la-diem-cong.52858/
    27. Đổi từ Mazda CX-5 sang Toyota Yaris Cross, chủ xe chia sẻ: ‘Đổ xăng một lần đi làm cả tháng’ – AutoPro, accessed May 31, 2025, https://autopro.com.vn/doi-tu-mazda-cx-5-sang-toyota-yaris-cross-chu-xe-chia-se-do-xang-mot-lan-di-lam-ca-thang-177241227170507991.chn
    28. So sánh xe Toyota Yaris Cross hybrid và Mazda CX-5 Premium trong tầm giá 800 triệu, accessed May 31, 2025, https://www.sanotohungyen.com/news/140/40/so-sanh-xe-toyota-yaris-cross-hybrid-va-mazda-cx-5-premium-trong-tam-gia-800-trieu
    29. Cuộc đụng độ giữa Toyota Corolla Cross và Mazda Cx-5, accessed May 31, 2025, https://xetoyotahaiphong.vn/cuoc-dung-do-giua-toyota-corolla-cross-va-mazda-cx-5/
    30. Những tính năng an toàn nổi bật trên Yaris Cross 2024 – Toyota Mỹ Đình, accessed May 31, 2025, https://toyotamydinhhanoi.com/nhung-tinh-nang-an-toan-noi-bat-tren-yaris-cross-2024.html
    31. Mazda I-Activsense: TÍNH NĂNG AN TOÀN THÔNG MINH, accessed May 31, 2025, https://saigonmazda.vn/iactivsense/
    32. Camera Hành Trình Yaris Cross: Giải Pháp An Toàn Khi Lái Xe – UTOUR VIỆT NAM, accessed May 31, 2025, https://utourvietnam.vn/camera-hanh-trinh-yaris-cross/
    33. Toyota Yaris Cross, chiếc SUV cỡ B ăn khách nhất Việt Nam – Báo Mới, accessed May 31, 2025, https://baomoi.com/toyota-yaris-cross-chiec-suv-co-b-an-khach-nhat-viet-nam-c52359568.epi